âm giải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm giải+ noun
- musical scale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm giải"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "âm giải":
âm giai âm giải - Những từ có chứa "âm giải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 1027